Có 2 kết quả:
轉位 zhuàn wèi ㄓㄨㄢˋ ㄨㄟˋ • 转位 zhuàn wèi ㄓㄨㄢˋ ㄨㄟˋ
zhuàn wèi ㄓㄨㄢˋ ㄨㄟˋ [zhuǎn wèi ㄓㄨㄢˇ ㄨㄟˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) index (rotating gauge)
(2) cam gradation
(2) cam gradation
Bình luận 0
zhuàn wèi ㄓㄨㄢˋ ㄨㄟˋ [zhuǎn wèi ㄓㄨㄢˇ ㄨㄟˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) index (rotating gauge)
(2) cam gradation
(2) cam gradation
Bình luận 0