Có 2 kết quả:

轉位 zhuàn wèi ㄓㄨㄢˋ ㄨㄟˋ转位 zhuàn wèi ㄓㄨㄢˋ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) index (rotating gauge)
(2) cam gradation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) index (rotating gauge)
(2) cam gradation

Bình luận 0